--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ net profit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quotative
:
(thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn
+
quantitative
:
(thuộc) lượng, (thuộc) số lượngquantitative change biến đổi về lượng
+
nix
:
(từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
+
declinator
:
(vật lý) cái đo từ thiên
+
coherence
:
sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết